Tiếng Anh giao tiếp có vô số những cách nói khác nhau. Tùy vào từng văn cảnh mà chúng ta sử dụng những cách nói linh hoạt và phù hợp. Sau đây chúng tôi giới thiệu với các bạn các câu nói thường sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất. Các bạn có thể note lại và áp dụng vào những văn cảnh mà các bạn gặp nhé.

Bạn ngại giao tiếp bằng tiếng anh? Bạn muốn được phát âm chuẩn? Hãy đến với Learn English để học kỹ năng giao tiếp và tìm kiếm các tài liệu tiếng anh bổ ích nhất!!!
1, Cách nói lời cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Anh giao tiếp
Thanks for your … (cám ơn cậu đã…)
I’m sorry (mình xin lỗi)
I’m really sorry (mình thực sự xin lỗi)
Sorry I’m late (xin lỗi mình đến muộn)
Sorry to keep you waiting (xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi)
Sorry for the delay (xin lỗi vì đã trì hoãn)
Các câu nói thường sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp
Các câu nói thường sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp
2, Một số lời cảm thán trong tiếng Anh giao tiếp
Look! (nhìn kìa!)
Great! (tuyệt quá!)
Come on! (thôi nào!)
Only joking! or just kidding! (mình chỉ đùa thôi!)
Bless you! (after a sneeze) (chúa phù hộ cho cậu!) (sau khi ai đó hắt xì hơi)
That’s funny! (hay quá!)
That’s funny, … (lạ thật,…)
That’s life! (đời là thế đấy!)
Damn it! (mẹ kiếp!)
3, Một số câu hỏi sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp
Where are you? (cậu ở đâu?)
What’s this? (đây là cái gì?)
What’s that? (kia là cái gì?)
What’s this called? (cái này gọi là gì?)
Is anything wrong? (có vấn đề gì không?)
What’s the matter? (có việc gì vậy?)
Is everything OK? (mọi việc có ổn không?)
Have you got a minute? (cậu có rảnh 1 lát không?)
Have you got a pen I could borrow? (cậu có cái bút nào không cho mình mượn?)
Really? (thật à?)
Are you sure? (bạn có chắc không?)
Why not? (tại sao không?)
What’s going on? (chuyện gì đang xảy ra thế?)
What’s happening? (chuyện gì đang xảy ra thế?)
What happened? (đã có chuyện gì vậy?)
Một số thể hiện quan điểm cá nhân
4, Một số thể hiện quan điểm cá nhân
I think that … (mình nghĩ là …)
I hope that … (mình hi vọng là …)
I’m afraid that … (mình sợ là …)
in my opinion, … (theo quan điểm của mình, …)
I agree (mình đồng ý)
I disagree or I don’t agree (mình không đồng ý)
That’s true (đúng rồi)
That’s not true (không đúng)
I think so (mình nghĩ vậy)
I hope so (mình hi vọng vậy)
You’re right (cậu nói đúng)
You’re wrong (cậu sai rồi)
I don’t mind (mình không phản đối đâu)
It’s up to you (tùy cậu thôi)
That depends (cũng còn tùy)
That’s interesting (hay đấy)
5, Cách thể hiện nhu cầu và cảm xúc
I’m tired (mình mệt)
I’m exhausted (mình kiệt sức rồi)
I’m hungry (mình đói)
I’m thirsty (mình khát)
I’m bored (mình chán)
I’m worried (mình lo lắng)
I’m looking forward to it (mình rất mong chờ điều đó)
I’m in a good mood (mình đang rất vui)
I’m in a bad mood (tâm trạng mình không được tốt)
I can’t be bothered (mình chẳng muốn làm gì cả)
6, Một số câu chúc mừng
Congratulations! (xin chúc mừng!)
Well done! (làm tốt lắm!)
Good luck! (thật là may mắn!)
Happy birthday! (chúc mừng sinh nhật!)
Happy New Year! (chúc mừng Năm mới!)
Happy Easter! (chúc Phục sinh vui vẻ!)
Happy Christmas! or merry Christmas! (chúc Giáng sinh vui vẻ!)
Happy Valentine’s Day! (chúc Valentine vui vẻ!)
Chúc các bạn tự học tiếng anh online hiệu quả tốt nhất!!!
| Dùng Từ Trong Tiếng Anh |
| Học Nói tiếng Anh |
| Học Qua Clip |
| Cách Học Tiếng Anh |
| Kinh Nghiệm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét