Tiếng anh thương mại là một trong những phân môn chuyên ngành của tiếng Anh. Tiếng Anh thương mại hiện nay đã trở thành một điều kiện quan trọng để các nhà tuyển dụng tuyển chọn những nhân viên phù hợp với công việc, và người tìm việc cũng phải bắt nhịp với xu hướng này với mong muốn tìm kiếm công việc phù hợp. Học tiếng Anh Thương mại không khó nếu như các bạn có những cách học đúng và phù hợp. Trong ngữ pháp tiếng Anh thì chúng tôi giới thiệu một số cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh Thương mại, hi vọng có thể giúp được các bạn trong quá trình học.
Bạn ngại giao tiếp bằng tiếng anh? Bạn muốn được phát âm chuẩn? Hãy đến với Learn English để học kỹ năng giao tiếp và tìm kiếm các tài liệu tiếng anh bổ ích nhất!!!
Cụm động từ thường xuyên được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm được những cụm động từ thông dụng này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
– Back up something (or back something up): sao lưu (là việc sao chép lại các thông tin trên máy tính, ví dụ như các tập tin hay chương trình)
Ví dụ: Remember to back up your files. (Nhớ phải sao lưu dữ liệu các tập tin của bạn)
–Look into: điều tra, nghiên cứu
Ví dụ: Please look into some ways we can cut costs. (Hãy nghiên cứu các biện pháp cắt giảm chi phí).
–Turn (something) down: giảm khối lượng, từ chối
Ví dụ: They turned down our proposal. (Họ đã từ chối đề xuất của chúng tôi)
– Call back somebody (or call somebody back): gọi lại cho ai đó
Ví dụ: Mr Evans while you were out: he wants you to call him back. (Khi bạn ra ngoài, ông Evans đã gọi cho bạn và ông ấy muốn bạn gọi lại)
–Key in something (or key something in): là việc sử dụng bàn phím để nhập thông tin vào máy tính hoặc vào hệ thống điện tử.
Ví dụ: Can you key this data in for me, please? (Bạn có thể nhập thông tin này giúp tôi được không?)
–Hand (something) in: nộp (báo cáo, tài liệu…)
Ví dụ: I forgot to hand in my expense reports. (Tôi quên không nộp báo cáo chi phí)
–Take over: quản lý, kiểm soát công việc, tiếp quản công việc do ai đó bàn giao lại
Ví dụ: The bookshop was making big losses when we took it over. (Tiệm sách đã chịu thua lỗ lớn khi chúng tôi nắm quyền quản lý.)
–Figure (something) out: hiểu, tìm ra câu trả lời
Ví dụ: I can’t figure out why the printer isn’t working. (Tôi không thể hiểu tại sao máy in lại không hoạt động).
–Draw up something (or draw something up): chuẩn bị tài liệu hoặc lập kế hoạch
Ví dụ: I’ve drawn up an employment contract for you to sign. (Tôi đã chuẩn bị một hợp đồng lao động cho bạn ký).
–Step down: rời bỏ công việc (thường là một công việc hoặc vị trí quan trọng)
Ví dụ: Mrs Green is stepping down as chairperson in May. (Bà Green sẽ rời vị trí chủ tịch vào tháng năm).
Một số cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh Thương mại 1
Học tiếng Anh Thương mại để thành công hơn trong sự nghiệp
Một số từ vựng tiếng Anh thương mại
Liability: khoản nợ, trách nhiệm
Depreciation: khấu hao
Financial policies: chính sách tài chính
Home/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nước
Foreign currency: ngoại tệ
Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
Price boom: việc giá cả tăng vọt
Customs barrier: hàng rào thuế quan
Joint venture: công ty liên doanh
Mortage: cầm cố , thế nợ
Share: cổ phần
Shareholder: người góp cổ phần
Earnest money: tiền đặt cọc
Payment in arrear: trả tiền chậm
Co-operative: hợp tác xã
Sole agent: đại lý độc quyền
Dispenser (n): máy rút tiền tự động
Statement (n): sao kê (tài khoản)
Mini-statement (n): tờ sao kê rút gọn
Retailer (n): người bán lẻ
Commission (n): tiền hoa hồng
Out going (n): khoản chi tiêu
Remission (n): sự miễn giảm
Remitter (n): người chuyển tiền
Orginator (n): người khởi đầu
Consumer (n): người tiêu thụ
Regular payment: thanh toán thường kỳ
Billing cost: chi phí hoá đơn
Excess amount (n): tiền thừa
Những cụm động từ thông dụng trong tiếng anh thương mại, sẽ giúp người học dễ dàng để nhớ toàn bộ các từ mới. Chúc các bạn học tốt!
| Học Theo Chủ Đề |
| Tự Luyện Tiếng Anh |
| Dùng Từ Trong Tiếng Anh |
| Học Nói tiếng Anh |
| Học Qua Clip |

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét