
Bạn ngại giao tiếp bằng tiếng anh? Bạn muốn được phát âm chuẩn? Hãy đến với Learn English để học kỹ năng giao tiếp và tìm kiếm các tài liệu tiếng anh bổ ích nhất!!!
-Cách phát âm: phát âm âm /ʊ/ dài hơn một chút và sau đó nâng lưỡi lên trên và ra phía sau tạo nên âm /ə/, âm /ə/ phát âm nhanh và ngắn.
-Ký hiệu quốc tế: /ʊə/
Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/
-Ví dụ:
truer /trʊə(r)/: chính xác hơn
sewer /sʊə(r)/: thợ may
bluer /blʊə(r)/: xanh hơn
doer /dʊə(r)/: người thực hiện
tour /tʊə(r)/: cuộc đi chơi, du lịch
poor /pʊə/: nghèo
jury /ˈdʒʊəri/: ban giám khảo
cure /kjʊə(r)/: chữa trị
tourism /ˈtʊərɪzəm/: du lịch
Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /ʊə/
Đối với nguyên âm đôi /ʊə/ này có những dấu hiệu nhận biết cơ bản như sau:
Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/ 1
-“ou” có thể được phát âm là /ʊə/
Ví dụ:
tour /tʊə(r)/: cuộc du lịch
tourist /ˈtʊərɪst/: khách du lịch
tournament /ˈtʊənəmənt/: cuộc đấu thương trên ngựa
-“oo” được phát âm là /ʊə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng “r”
Ví dụ:
boor /bʊə(r)/: người cục mịch, thô lỗ
moor /mʊə(r)/: buộc, cột (tàu thuyền)
poor /pʊə(r)/: nghèo
spoor /spʊə(r)/: dấu vết
Những câu hoàn chỉnh luyện phát âm
-He’s very poor.
/hiz ‘veri pʊər/
-I served on a jury.
/aɪ sɜːrvd ɒn ə ˈdʒʊəri/
-The dirty water goes into the sewer.
/ðə ˈdɜːrti ˈwɑːtər ɡəʊz ˈɪntə ðə sʊər/
-I take a tour to Kualalumpur.
/aɪ teɪk ə tʊər tə Kʊələ’lʌmpə/
-Will we be able to cure him, Doctor?
/wɪl wi ˈeɪbl tə kjʊər hɪm ˈdɒktər/
Trên đây là cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/ trong tiếng Anh. Những nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh các bạn cần nắm vững về cách phát âm cũng như dấu hiệu nhận biết để có thể học tiếng Anh hiệu quả nhất!
| Dùng Từ Trong Tiếng Anh |
| Học Nói tiếng Anh |
| Học Qua Clip |
| Cách Học Tiếng Anh |
| Kinh Nghiệm |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét